cải xoong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cải xoong+
- Cress, watercress
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cải xoong"
- Những từ có chứa "cải xoong" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
panhandle house-wares cochlearia officinalis early winter cress fish-kettle panful papper-grass common scurvy grass common watercress watercress more...
Lượt xem: 613