cảm hóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cảm hóa+ verb
- To convert
- cảm hoá bằng đức độ
to convert (somebody) by means of one's righteousness and generosity
- cảm hoá bằng đức độ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cảm hóa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cảm hóa":
cảm hóa chùm hoa - Những từ có chứa "cảm hóa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
formalised dedifferentiated cyanide group compounded cross-cultural edward lawrie tatum branded immunochemical bismuthic commercialised more...
Lượt xem: 800