--

cảm hoài

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cảm hoài

+  

  • (văn chương, cũ) Feel nostalgia; have a touching recollection of the past
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cảm hoài"
Lượt xem: 638