--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cấm kỵ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cấm kỵ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấm kỵ
+ verb
to abstain
điều cấm kỵ
The taboo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cấm kỵ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cấm kỵ"
:
cảm khái
cảm kích
cấm khẩu
cấm kỵ
Lượt xem: 511
Từ vừa tra
+
cấm kỵ
:
to abstainđiều cấm kỵThe taboo
+
employment agreement
:
Hợp đồng lao động
+
comtesse du barry
:
cận thần và cũng là nhân tình của Louis XV, đã bị giết trong cuộc cách mạng Pháp (1743-1793.