cấm thành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấm thành+ noun
- Forbidden citadel
- "Cấm thành bỗng chốc xôn xao chiến trường " the forbidden citadel was all of a sudden seized by the flurry of fighting
- "Cấm thành bỗng chốc xôn xao chiến trường " the forbidden citadel was all of a sudden seized by the flurry of fighting
- cấm vận
- To put an embargo on
Lượt xem: 609
Từ vừa tra