--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cấp cao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cấp cao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấp cao
+
High - ranking
Quan chức cấp cao
High - ranking officials
Summit
Hội nghị cấp cao
A summit [conference]
Lượt xem: 382
Từ vừa tra
+
cấp cao
:
High - rankingQuan chức cấp caoHigh - ranking officials