--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cấu thành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cấu thành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấu thành
+ verb
To make up, to create, to compose
Lượt xem: 562
Từ vừa tra
+
cấu thành
:
To make up, to create, to compose
+
chủ hôn
:
Person presiding over a wedding
+
cheo cưới
:
Marriage customs (theo tục lệ cũ)
+
nhụt
:
BluntDao nhụtA blunt knife
+
detachment
:
sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra; tình trạng tách rời ra