cấu trúc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấu trúc+ noun
- Structure
- nghiên cứu cấu trúc của cỗ máy
to study the structure of a machine
- cấu trúc của đất đã ổn định
the structure of the soil is stabilized
- cấu trúc cú pháp
syntactic structures
- nghiên cứu cấu trúc của cỗ máy
+ verb
- To structure
- cách cấu trúc cốt truyện
the way to structure the plot of a novel
- trận địa được cấu trúc theo kiểu mới
the battlefield is structured on a new pattern
- cách cấu trúc cốt truyện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cấu trúc"
- Những từ có chứa "cấu trúc":
cấu trúc siêu cấu trúc - Những từ có chứa "cấu trúc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
architectonics architecture architectonic structure dungaree Doric chondritic nankeen phlox hastings more...
Lượt xem: 570