cầm cự
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầm cự+ verb
- To contend
- một mình cầm cự với cả một đơn vị địch
to contend single-handed with a whole enemy unit
- một mình cầm cự với cả một đơn vị địch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầm cự"
Lượt xem: 838