--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cầm như
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cầm như
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầm như
+
As if
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầm như"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cầm như"
:
cầm như
còm nhom
Lượt xem: 460
Từ vừa tra
+
cầm như
:
As if
+
chúng sinh
:
Living beingsSouls of the dead (theo lối nói của đạo Phật)
+
tin-whistle
:
ống tiêu; ống địch
+
translator
:
người dịch
+
khôi ngô
:
handsome; good-looking