cẩu thả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cẩu thả+ adj
- Careless
- chữ viết cẩu thả
a careless handwriting, a scribble
- chống thói làm ăn cẩu thả
to fight against carelessness in work
- chữ viết cẩu thả
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cẩu thả"
Lượt xem: 622