cận thị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cận thị+ adj
- Short-sighted, myopic
- mắt cận thị nặng
eyes affected by serious myopia
- người cận thị
a short-sighted person
- cận thị chính trị
politically short-sighted
- chính sách cận thị
a short-sighted policy
- mắt cận thị nặng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cận thị"
Lượt xem: 647