--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cắt bỏ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cắt bỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cắt bỏ
+
(y học) Remove
Cắt bỏ khối u
To remove a tumour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cắt bỏ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cắt bỏ"
:
cát bá
cắt bỏ
chắt bóp
chất béo
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
cắt bỏ
:
(y học) RemoveCắt bỏ khối uTo remove a tumour