cằng chân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cằng chân+
- Shank
- Thượng cẳng chân hạ cẳng tay
To pummel, to beat up
- Thượng cẳng chân hạ cẳng tay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cằng chân"
Lượt xem: 494