--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cặp bến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cặp bến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cặp bến
+ verb
to board; to breth; to come on board
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cặp bến"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cặp bến"
:
cặp bến
cướp biển
Lượt xem: 673
Từ vừa tra
+
cặp bến
:
to board; to breth; to come on board
+
bãi bỏ
:
To abrogate, to declare null and void
+
common grape vine
:
loại nho Châu Âu, đã được thuần hóa trồng tại vườn nhà.
+
recoverable
:
có thể lấy lại, có thể giành lại, có thể tìm lại
+
ngọn
:
top; peak; summitngọn câytop of tree