--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cố vấn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cố vấn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cố vấn
+ noun
Adviser; counsellor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cố vấn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cố vấn"
:
cầu viện
chả viên
chầu văn
chi viện
cố vấn
củ vấn
Lượt xem: 630
Từ vừa tra
+
cố vấn
:
Adviser; counsellor
+
bản xứ
:
(dùng phụ sau danh từ) Indigenous country, native countrydân bản xứThe native peoplechính sách thực dân dùng người bản xứ đánh người bản xứthe colonialists' policy of using the natives to fight the natives
+
bức tử
:
To force to commit suicide
+
lấy cớ
:
use as a pretextlấy cớ nhức đầu không đi họcTo use as a pretext a headache not to go to school
+
cảm tử
:
To brave deathxông vào phá kho bom của địch với tinh thần cảm tửto attack an enemy bomb depot in a death-braving spiritđội cảm tửa suicide squad