--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cồm cộm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cồm cộm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cồm cộm
+ adj
Bulging
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cồm cộm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cồm cộm"
:
căm căm
chạm chìm
chăm chắm
chằm chằm
chầm chậm
chấm chấm
chôm chôm
chồm chỗm
chơm chởm
chum chúm
more...
Lượt xem: 470
Từ vừa tra
+
cồm cộm
:
Bulging
+
testiness
:
tính hay hờn giận, tính hay giận dỗi, tính hay gắt