--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cổ hủ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cổ hủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cổ hủ
+ noun
Outdated; old-fashioned
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cổ hủ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cổ hủ"
:
cải hóa
cải hối
cải hoa
cá heo
cao học
cáo hồi
cáo hưu
câu hỏi
cầu hoà
chào hỏi
more...
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
cổ hủ
:
Outdated; old-fashioned