--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cột trụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cột trụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cột trụ
+
Main pilar, chief stay
cột trụ gia đình
Bread winner
Lượt xem: 750
Từ vừa tra
+
cột trụ
:
Main pilar, chief staycột trụ gia đìnhBread winner
+
hạt nhân
:
Nuclear (of an action)Vũ khí hạt nhânNuclear weapon
+
chút chít
:
Squeak (tiếng chuột kêu)
+
sàn sàn
:
be about the sameHọ có tuổi sàn sàn nhauThey are about the same age
+
thắp
:
to light, to burn