--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cờ bạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cờ bạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cờ bạc
+ noun
Gamble; gambling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cờ bạc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cờ bạc"
:
cách bức
cấp bậc
cờ bạc
Lượt xem: 647
Từ vừa tra
+
cờ bạc
:
Gamble; gambling
+
easter
:
lễ Phục sinheaster eggs trứng Phục sinh (trứng tô màu để tặng bạn bè vào dịp lễ Phục sinh)easter offerings tiền lễ Phục sinh (cúng nhà thờ vào dịp lễ Phục sinh)
+
pigmy
:
người lùn tịt
+
sol
:
(đùa cợt) mặt trời