--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cụ thể
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cụ thể
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cụ thể
+ adj
concrete; material
cụ thể hóa
to concretize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cụ thể"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cụ thể"
:
cai thợ
cách thủy
cá thu
cá thia
cá thể
cả thảy
cà thọt
cao thế
cao thủ
cáo thị
more...
Lượt xem: 615
Từ vừa tra
+
cụ thể
:
concrete; materialcụ thể hóato concretize
+
executable
:
có thể thực hiện được, có thể thi hành được