--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cục diện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cục diện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cục diện
+ noun
situation; complexion; conjuncture
Lượt xem: 666
Từ vừa tra
+
cục diện
:
situation; complexion; conjuncture
+
blinding
:
đá dăm (cát...) (để) lấp khe nứt ở đường mới làm