--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cụt hứng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cụt hứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cụt hứng
+ verb
to lack inspiration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cụt hứng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cụt hứng"
:
cát hung
cất hàng
cụt hứng
Lượt xem: 740
Từ vừa tra
+
cụt hứng
:
to lack inspiration
+
gia cố
:
Consolidate, reinfotce, strengthenGia cố mặt đườngTo consolidate the road surfaceGia cố một chiếc cầuTo reinforce a bridge
+
pháp quyền
:
Jurisdiction
+
bán tháo
:
Sell out
+
chartered
:
được thuê cho một nhóm những người đi du lịch hay du hành sử dụng độc quyền tạm thờia chartered planemột chiếc máy bay được thuê riêng