--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ca khúc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ca khúc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ca khúc
+ noun
Song
ca khúc cổ truyền
a traditional song
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ca khúc"
Những từ có chứa
"ca khúc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
meander
crankle
crinkle
refraction
twine
anfractuosity
winding
titter
meandrine
serenade
more...
Lượt xem: 962
Từ vừa tra
+
ca khúc
:
Songca khúc cổ truyềna traditional song
+
aitchbone
:
xương đùi (bò)