--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cage chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cũi
:
Kennel; cagecũi chóDog-kennel
+
dược phẩm
:
Pharmaceutical product
+
được việc
:
Efficient (in minor jobs), being a handy manChú bé này rất được việcThis little boy is very efficient (is a handy man)
+
đánh bạo
:
make so bold as tọĐánh bạo viết kiến nghị lên trênTo make so bold as to send a petition to higher level
+
nhòm nhỏ
:
Pry into, pry aboutNhòm nhỏ khắp nơiTo pry aboutNhòm nhỏ công việc nhà hàng xómTo pry into one's neighbour's affairs