--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cai thợ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cai thợ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cai thợ
+ noun
boss
Lượt xem: 1025
Từ vừa tra
+
cai thợ
:
boss
+
khép
:
to close; to shutkhép cửato close the door to sentence; to condemnbị khép án tử hìnhto be sentenced to death
+
rôm
:
Prickly heat, heat rashPhấn rômPowder against prickly heat
+
sematic
:
(sinh vật học) có ý nghĩa (màu sắc)