--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ calcinate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
delicate
:
thanh nhã, thanh tú, thánh thúdelicate features nét mặt thanh tú
+
sâm si
:
Be slightly different, differ slightlyGiá gạo các nơi sâm si nhauThe prices of rice in various places differ slightly
+
numberless
:
vô sô, không đếm được, nhiều vô kể
+
shafting
:
(kỹ thuật) sự truyền động trục chung
+
đầy ói
:
Have in profusion,be choke-full withchợ đầy ói những cà chuaThe market was choke-full with tomatoes