--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ calcine chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nghiêng ngả
:
Veer, osscillateNghiêng ngả mạnh đâu theo đấyTo oscillate and follow the stronger side
+
bagpipes
:
kèn túi (của những người chăn cừu ở Ê-Ãcốt)
+
tolerable
:
có thể tha thứ đượcthis fault is tolerable lỗi này có thể tha thứ được
+
đầu thú
:
(cũ) Give oneself up (to the policẹ.)
+
numary
:
(thuộc) tiền