--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cam sành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cam sành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cam sành
+
King orange
Lượt xem: 934
Từ vừa tra
+
cam sành
:
King orange
+
commercial traveler
:
Người đi chào hàng
+
self-indulgent
:
bê tha, đam mê lạc thú