--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ canopy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cắm ruộng
:
Stake out fields (said of a debtor)
+
nựng
:
to caress
+
turnagain
:
(âm nhạc) đoạn điệp
+
incomparableness
:
tính không thể so sánh được
+
oology
:
khoa nghiên cứu trứng chim