--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cao dày
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cao dày
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao dày
+
Heaven and earth
nói về công ơn, công đức) Heaven-high and earth-thick, immense
Lượt xem: 849
Từ vừa tra
+
cao dày
:
Heaven and earth
+
con đen
:
The rabble, member of the rabble
+
do thám
:
to spy
+
đa mang
:
to take on many jobs at the same time, to set one's mind on
+
căm gan
:
Bear deep resentment against