--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cao lâu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cao lâu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao lâu
+ noun
Restaurant
Lượt xem: 726
Từ vừa tra
+
cao lâu
:
Restaurant
+
nhảy múa
:
Perform dances, perform a ballet. jump for joyNghe tin mọi người nhảy múaEveryone jumped for joy at these news
+
giết thịt
:
to slaughter
+
lục bát
:
sin-word verse followed by an eight-word distich metre,sin-eight-word distich metreTruyện kiều viết theo thể lục bátkieu was written in the sin-eight-word distich metre