cao xanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao xanh+
- (cũ) Sky, Heaven, Providence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao xanh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cao xanh":
cao xanh cây xanh - Những từ có chứa "cao xanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cress green azure green deuteranopic blue-blind bright blue cobalt blue viridescent verdant cocozelle more...
Lượt xem: 635