--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cap chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quá ư
:
Excessively, extremelyQuá ư tồi tệExcessively bad
+
insufferableness
:
tính không thể chịu đựng, tính không thể chịu đựng được
+
gia cố
:
Consolidate, reinfotce, strengthenGia cố mặt đườngTo consolidate the road surfaceGia cố một chiếc cầuTo reinforce a bridge
+
edward everett hale
:
nhà văn viết nhiều người Hoa Kỳ (1822-1909)
+
sôi sục
:
to seethe, to boil