--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ captiousness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
deflation
:
sự tháo hơi ra, sự xẹp hơi
+
enthral
:
mê hoặc, làm mê mệt
+
mar
:
làm hư, làm hỏng, làm hạito make or mar một là làm cho thành công, hai là làm cho thất bại
+
double talk
:
cách nói nước đôi rất khó hiểu
+
lụn đời
:
Till the end of one's life