--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ carillon chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
landscape-gardening
:
nghệ thuật xây dựng vườn hoa và công viên
+
bố phòng
:
To take defence measuresbố phòng cẩn mậtto take stringent defence measuresxây dựng công sự bố phòngto build defence works
+
đỏ bừng
:
Flare upLửa đỏ bừngThe fire flared up
+
thành lũy
:
defence works strong-hold, rampart
+
lưu niên
:
perennialcây lưu niênperennial plant, perennial