--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ caring chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phụ thu
:
Additionally leviedThuế phụ thuAn additonally levied tax, a surtax
+
temerity
:
sự táo bạo, sự cả gan, sự liều lĩnh
+
bảng nhãn
:
First-rank doctorate second laureate (in Court feudal competition examination)
+
telepathic
:
cảm từ xa
+
phẩy
:
Fan gently (flick) offLấy quạt phẩy bụi trên bànTo fan gently the dust off a tablexem dấu phẩy ; chấm phẩy