--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cattleman chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cầu chứng
:
Registeredcầu chứng một nhãn hiệuRegistration of a trade-mark
+
cáo chung
:
To toll the knell of
+
nhôm nham
:
Smeared, dirtyMặt mũi nhôm nhamTo have a smeared face
+
chẳng nữa
:
OtherwiseNhanh lên, chẳng nữa lại chậm đấy!Hurry up, otherwise you may be late!
+
coi chừng
:
To mind, to pay attention tocoi chừng sơn ướtmind the wet paint!