chài bài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chài bài+
- [With] legs spread out
- Ngồi chài bài
To sit with legs spread out
- Ngồi chài bài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chài bài"
Lượt xem: 774