chào đời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chào đời+
- To be brought into the world
- một em bé chào đời
a baby was brought into the world
- cất tiếng khóc chào đời
to utter a cry, when brought into the world
- một em bé chào đời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chào đời"
Lượt xem: 736