--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chán ghét
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chán ghét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chán ghét
+ verb
To dislike, to disrelish
Lượt xem: 599
Từ vừa tra
+
chán ghét
:
To dislike, to disrelish
+
bình bịch
:
đấm bình bịch vào quả bóng To hit a ball with a series of thudding blows
+
bản bộ
:
quân bản bộ The army under our (this general's) command
+
căm ghét
:
To feel resentment and hatred against, to resent and abhorđó là một trong những cuộc chiến tranh bị căm ghét và nguyền rủa nhiều nhấtthat was one of the most resented, abhorred and cursed wars
+
đồng vị ngữ
:
(ngôn ngữ) Apposittion