chán nản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chán nản+ adj
- Disheartened, dispirited
- khó khăn chưa mấy mà đã chán nản thì còn làm gì được
if one is disheartened by not so many difficulties, nothing can get done
- khó khăn chưa mấy mà đã chán nản thì còn làm gì được
Lượt xem: 642