chán tai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chán tai+
- Have one's ears jaded by
- Chúng đã nghe chán tai những lời hứa đó rồi
Our ears have been jaded by these promises
- Chúng đã nghe chán tai những lời hứa đó rồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chán tai"
Lượt xem: 635