--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chát tai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chát tai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chát tai
+
Ear
piercing; strident.
Lượt xem: 811
Từ vừa tra
+
chát tai
:
Ear
+
binh thư
:
Book on warfare
+
nao núng
:
to flinch; to deter
+
bi tráng
:
Woeful and majestic at the same timebài ca bi tránga woeful and majestic song
+
chán tai
:
Have one's ears jaded byChúng đã nghe chán tai những lời hứa đó rồiOur ears have been jaded by these promises