--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cháy sém
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cháy sém
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cháy sém
+
Licked up by the flame; singed
Bàn là nóng quá sơ mi lại cháy sém rồi
The iron is too hot, the shirt has been singed
Lượt xem: 850
Từ vừa tra
+
cháy sém
:
Licked up by the flame; singedBàn là nóng quá sơ mi lại cháy sém rồiThe iron is too hot, the shirt has been singed