chân dung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chân dung+ noun
- Portrait
- vẽ chân dung
to paint a portrait
- tranh chân dung
a portrait
- tượng chân dung nửa người
a bust
- vẽ chân dung
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chân dung"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chân dung":
chặn đứng chân dung chận đứng - Những từ có chứa "chân dung" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intolerance intolerant spirometer molal spirometry portrayal picture leisurely silver-bath portraiture more...
Lượt xem: 744