--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chân khớp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chân khớp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chân khớp
+
(động vật) Arthopod
Lượt xem: 538
Từ vừa tra
+
chân khớp
:
(động vật) Arthopod
+
provisional
:
tạm, tạm thời, lâm thờiprovisional goverment chính phủ lâm thời
+
chịu nhục
:
to pocket an affront