chân tình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chân tình+ noun
- Utter sincerity, heartiness
- lấy chân tình mà đối xử với đồng chí
to show heartiness in dealing with one's comrades
- lấy chân tình mà đối xử với đồng chí
+ adj
- Very sincere, heartfelt
- người bạn chân tình
a very sincere friend
- lời nói rất chân tình
a heartfelt statement
- người bạn chân tình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chân tình"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chân tình":
chằn tinh chân thành chân tình
Lượt xem: 1013