chè chén
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chè chén+
- To feast
- chè chén linh đình
to indulge in the lavish feasting
- chè chén linh đình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chè chén"
Lượt xem: 626