chép miệng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chép miệng+
- To chirp (with one's lips)
- chép miệng thở dài
to have a sigh with a chirping noise from one's lips, to chirp out a sigh
- chép miệng thở dài
Lượt xem: 650
Từ vừa tra